Vòng 23
22:30 ngày 03/03/2025
Ludogorets Razgrad
 52' 0 - 0 (0 - 0)
Septemvri Sofia
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.81
O 1.5
0.95
U 1.5
0.87
1
1.33
X
3.20
2
19.00
Hiệp 1
-0.25
2.32
+0.25
0.29
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
46'
match change Alfons Amade
Ra sân: Asen Chandarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
10
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
5
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
3
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
63
 
Pha tấn công
 
32
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Antoine Baroan
18
Ivaylo Chochev
23
Deroy Duarte
1
Sergio Padt
25
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
5
Georgi Terziev
24
Olivier Verdon
16
Aslak Fonn Witry
82
Ivan Yordanov
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
4-2-3-1 Septemvri Sofia Septemvri Sofia
39
Bonmann
3
Nedyalko...
4
Almeida
15
Kurtulus
17
Gomez
20
Camara
30
Machado,...
11
Rocha
6
Piotrows...
77
Marcus
29
Bille
21
Sheytano...
5
Polendak...
26
Schenk
4
Hristov
27
Varbanov
9
Chandaro...
6
Ochayi
7
Parra
33
Ivanov
16
Serber
11
Rupanov

Substitutes

10
Manyumow Achol
17
Alfons Amade
15
Bertrand Fourrier
24
Jordan Gutierrez
12
Vladimir Ivanov
19
Mitko Mitkov
18
Valentin Nikolov
13
Kubrat Onasci
22
Hugo Vitinho
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Antoine Baroan 10
Ivaylo Chochev 18
Deroy Duarte 23
Sergio Padt 1
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois 25
Georgi Terziev 5
Olivier Verdon 24
Aslak Fonn Witry 16
Ivan Yordanov 82
Ludogorets Razgrad Septemvri Sofia
10 Manyumow Achol
17 Alfons Amade
15 Bertrand Fourrier
24 Jordan Gutierrez
12 Vladimir Ivanov
19 Mitko Mitkov
18 Valentin Nikolov
13 Kubrat Onasci
22 Hugo Vitinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua
6.33 Phạt góc 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
60.33% Kiểm soát bóng 42%
5.33 Phạm lỗi 8
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 3.6
4.2 Sút trúng cầu môn 2.7
47.1% Kiểm soát bóng 34.2%
6 Phạm lỗi 10.8
1.7 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (42trận)
Chủ Khách
Septemvri Sofia (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
5
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
3
6
3
2