![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
0.82
0.98
0.95
0.75
1.58
4.05
4.25
0.79
0.96
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Gressel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonathan Bond
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Andres Dajome Arboleda
Ra sân: Efrain Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Raposo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Gressel
Ra sân: Gaston Brugman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kelvin Leerdam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.92 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 0 | 53 | 7.15 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 5 | 79 | 7.12 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 1 | 1 | 99 | 6.78 | |
16 | Oriol Rosell Argerich | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | ||
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 1 | 39 | 6.82 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 2 | 69 | 6.8 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 6 | 0 | 27 | 6.38 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 4 | 2 | 86 | 7.69 | |
33 | Jonathan Klinsmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
7 | Efrain Alvarez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 0 | 44 | 6.67 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 4 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 35 | 6.77 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 3 | 70 | 60 | 85.71% | 1 | 0 | 96 | 7.35 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 52 | 6.35 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.08 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.14 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 0 | 62 | 7.45 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 53 | 7.65 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 65 | 7.66 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 2 | 33 | 6.21 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.44 | |
19 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 1 | 44 | 7.53 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 6.17 | |
6 | Tristan Blackmon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 58 | 7.68 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.12 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 44 | 6.03 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.32 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 32 | 6.15 | |
23 | Javain Brown | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 2 | 63 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ