![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
0.82
0.98
0.89
0.81
1.82
3.65
3.45
0.94
0.81
0.94
0.76
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Memo Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Memo Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Kikanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Yueill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Marie
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Javier Hernandez Balcazar, Chicharito
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.55 | |
14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.02 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 66 | 7.18 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 93 | 6.84 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 4 | 0 | 57 | 7.26 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 3 | 0 | 79 | 6.67 | |
20 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 0 | 32 | 7.4 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.81 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 73 | 64 | 87.67% | 5 | 0 | 98 | 8.06 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 66 | 65 | 98.48% | 1 | 0 | 89 | 7.54 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 68 | 6.72 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 63 | 6.97 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.46 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 55 | 5.34 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 37 | 5.98 | |
22 | Tommy Thompson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 9 | 0 | 49 | 5.93 | |
93 | Judson Silva Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 51 | 7.04 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 73 | 5.92 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 0 | 61 | 6.31 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.67 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 40 | 6.02 | |
55 | Michael Baldisimo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 5.94 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 64 | 7.08 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 36 | 6.64 | |
1 | James Thomas Marcinkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.14 | |
25 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ