![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
0.93
0.87
0.86
0.84
1.93
3.70
3.10
1.01
0.74
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristhian Paredes
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Raheem Edwards
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Douglas Costa de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marco Delgado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Sharp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antony Alves Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Bravo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Billy Sharp | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | ||
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 5.95 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 46 | 6.31 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 9.12 | |
16 | Oriol Rosell Argerich | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 43 | 6.21 | ||
11 | Tyler Boyd | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 29 | 6.95 | |
15 | Eriq Zavaleta | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 31 | 7.27 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 37 | 6.22 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.44 | |
19 | Mauricio Cuevas | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 33 | 6.29 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Bingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 5.79 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 5.82 | |
6 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 29 | 5.96 | |
27 | Dairon Estibens Asprilla Rivas | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 7.02 | |
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.43 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 30 | 5.95 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.79 | |
18 | Zac Mcgraw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 32 | 6.11 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 6.12 | |
80 | Antony Alves Santos | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | ||
92 | Noel Caliskan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ