![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Philadelphia Union Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
0.95
0.85
0.79
0.91
2.48
3.48
2.37
0.91
0.84
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marco Delgado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Real
Ra sân: Preston Judd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Maximilian Flach
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dejan Joveljic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Bedoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikael Uhre
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 41 | 6.79 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 45 | 6.29 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 4 | 0 | 73 | 6.59 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 63 | 7.33 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 34 | 7.4 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 80 | 7.7 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 1 | 0 | 67 | 6.6 | |
33 | Jonathan Klinsmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 32 | 6.33 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 4 | 82 | 66 | 80.49% | 1 | 0 | 107 | 8.58 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 61 | 6.84 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.51 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 |
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 42 | 6.57 | |
5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 55 | 6.45 | |
12 | Joseph Bendik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
19 | Gerardo Joaquin Torres Herrera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 10 | 5.93 | |
7 | Mikael Uhre | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 1 | 23 | 6.98 | |
10 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 50 | 6.41 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 60 | 6.19 | |
2 | Matthew Real | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 37 | 6.13 | |
9 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 43 | 6.49 | |
15 | Olivier Mbaissidara Mbaizo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 6 | 0 | 61 | 5.45 | |
20 | Jesus Bueno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
26 | Nathan Harriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 27 | 6.09 | |
8 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 1 | 76 | 6.14 | |
16 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 31 | 6.41 | |
31 | Leon Maximilian Flach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ