![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
0.98
0.82
0.87
0.83
1.98
3.60
3.05
1.03
0.72
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Delgado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Joveljic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corey Baird
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Micael dos Santos Silva
Ra sân: Oriol Rosell Argerich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Quinones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Bassi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 6 | 0 | 33 | 6.9 | |
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.95 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 41 | 6.46 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 47 | 7.04 | |
16 | Oriol Rosell Argerich | 0 | 0 | 1 | 33 | 33 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.56 | ||
11 | Tyler Boyd | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 33 | 6.54 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 44 | 6.32 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 46 | 6.29 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 6.24 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 36 | 6.39 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 47 | 6.45 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 34 | 6.25 | |
13 | Andrew Tarbell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.77 | |
27 | Luis Alberto Caicedo Mosquera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.36 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 42 | 7.19 | |
32 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.43 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.73 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 6.54 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 34 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ