![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
1.02
0.88
1.05
0.83
1.80
3.60
3.50
0.96
0.94
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miki Yamane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Latif Blessing
Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Julian Aude
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Steres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Joveljic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Sviatchenko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 7 | 0 | 52 | 7.4 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 62 | 6.9 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 60 | 7.2 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 74 | 7 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 1 | 0 | 78 | 7.6 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 2 | 1 | 77 | 8.1 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 1 | 88 | 7.8 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 58 | 6.6 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.6 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 5 | 56 | 7.5 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 4 | 2 | 101 | 7.3 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 1 | 73 | 6.7 | |
3 | Brad Smith | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 2 | 31 | 6.5 | |
13 | Andrew Tarbell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 76 | 6.9 | |
15 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 63 | 54 | 85.71% | 4 | 0 | 80 | 7.3 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 52 | 7.1 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 67 | 7.5 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 43 | 6.5 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 69 | 7.2 | |
30 | Jefferson Laider Valverde Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
17 | Gabriel Segal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ