Vòng 4
09:40 ngày 13/04/2025
Los Angeles Galaxy 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Houston Dynamo
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.78
U 2.75
0.89
1
1.79
X
3.60
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
14'
match goal 0 - 1 Ezequiel Ponce
Kiến tạo: Amine Bassi
Carlos Emiro Torres Garces match yellow.png
20'
Edwin Javier Cerrillo match yellow.png
25'
Mathias Zanka Jorgensen match red
28'
35'
match yellow.png Griffin Dorsey
Isaiah Parente
Ra sân: Lucas Agustin Sanabria Magole
match change
46'
Diego Fagundez 1 - 1 match goal
57'
72'
match change Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Ra sân: Brooklyn Raines
83'
match change Ibrahim Aliyu
Ra sân: Amine Bassi
Tucker Lepley
Ra sân: Diego Fagundez
match change
83'
85'
match yellow.png Franco Nicolas Escobar
Julian Aude
Ra sân: Christian Ramirez
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Houston Dynamo Houston Dynamo
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
411
 
Số đường chuyền
 
555
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
11
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
12
75
 
Pha tấn công
 
62
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Julian Aude
16
Isaiah Parente
21
Tucker Lepley
15
Eriq Zavaleta
27
Miguel Berry
9
Matheus Nascimento de Paula
1
Novak Micovic
26
Harbor Miller
22
Elijah Wynder
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-2-3-1
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
77
McCarthy
14
Nelson
5
Jorgense...
25
Garces
2
Yamane
6
Cerrillo
8
Magole
28
Paintsil
7
Fagundez
11
Chaves
17
Ramirez
26
Gillingh...
25
Dorsey
28
Sviatche...
24
Awodesu
2
Escobar
6
Artur
35
Raines
21
McGlynn
8
Bassi
27
Kowalczy...
10
Ponce

Substitutes

20
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
18
Ibrahim Aliyu
31
Jonathan Bond
5
Daniel Steres
16
Erik Duenas
23
Michael Halliday
17
Gabriel Segal
29
Diego Gonzalez
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Julian Aude 3
Isaiah Parente 16
Tucker Lepley 21
Eriq Zavaleta 15
Miguel Berry 27
Matheus Nascimento de Paula 9
Novak Micovic 1
Harbor Miller 26
Elijah Wynder 22
Los Angeles Galaxy Houston Dynamo
20 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
18 Ibrahim Aliyu
31 Jonathan Bond
5 Daniel Steres
16 Erik Duenas
23 Michael Halliday
17 Gabriel Segal
29 Diego Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2.33
47% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 1.8
54.1% Kiểm soát bóng 50.1%
10.3 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (16trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 1 1 0 45 40 88.89% 3 1 56 7.06
5 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 34 5.09
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 23 6.16
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 34 85% 1 0 59 6.85
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.39
28 Joseph Paintsil Cánh trái 1 0 1 19 18 94.74% 0 0 35 6.56
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 36 80% 0 1 56 6.39
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 65 58 89.23% 0 0 72 6.2
21 Tucker Lepley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.15
11 Gabriel Fortes Chaves Cánh phải 2 0 0 47 40 85.11% 7 0 81 7.16
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
16 Isaiah Parente Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.28
25 Carlos Emiro Torres Garces Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 71 6.44
8 Lucas Agustin Sanabria Magole Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.16

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 2 0 13 5.95
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 3 1 0 61 54 88.52% 2 2 75 6.64
10 Ezequiel Ponce Forward 6 2 0 21 14 66.67% 0 1 35 7.63
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 48 87.27% 1 1 79 6.44
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 70 97.22% 0 0 82 6.63
8 Amine Bassi Tiền vệ công 2 0 2 62 59 95.16% 1 1 72 7.1
27 Sebastian Kowalczyk Forward 1 0 3 39 35 89.74% 2 0 57 6.98
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 34 91.89% 3 1 49 6.02
21 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 1 0 1 59 51 86.44% 7 0 71 6.49
24 Obafemi Awodesu Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 0 78 6.47
18 Ibrahim Aliyu Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.02
35 Brooklyn Raines Tiền vệ trụ 0 0 1 41 39 95.12% 0 0 47 5.97
26 Blake Gillingham Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ