![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
0.99
0.81
0.81
0.89
1.99
3.55
3.05
1.05
0.70
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Erik Thommy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Julian Aude
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Riqui Puig
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khiry Lamar Shelton
Ra sân: Douglas Costa de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Thommy
Ra sân: Preston Judd
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Caceres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.35 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 64 | 6.59 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 6 | 0 | 40 | 7.66 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.05 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 62 | 6.58 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 29 | 6.26 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.25 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 56 | 6.35 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 37 | 6.19 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 43 | 6.52 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.37 |
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andreu Fontas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 3 | 45 | 6.66 | |
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 35 | 7.27 | |
54 | Remi Walter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 27 | 6.18 | |
14 | Tim Leibold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 30 | 100% | 1 | 0 | 42 | 6.72 | |
5 | Daniel Rosero Valencia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.26 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ trái | 5 | 1 | 4 | 29 | 27 | 93.1% | 9 | 0 | 54 | 7.71 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 30 | 6.4 | |
20 | Daniel Salloi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 33 | 6.7 | |
22 | Kendall McIntosh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.94 | |
6 | Nemanja Radoja | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 42 | 6.79 | |
17 | Jake Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 58 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ