![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
0.99
0.81
0.88
0.82
2.20
3.45
2.70
0.74
1.01
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nkosi Burgess
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Julian Aude
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Tyler Boyd
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jesus Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Kamungo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paul Arriola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tony Alfaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Sharp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Arriola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paxton Pomykal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Farfan
Ra sân: Kelvin Leerdam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Velasco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 36 | 6.2 | |
27 | Billy Sharp | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.84 | ||
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 3 | 39 | 6.43 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 1 | 74 | 6 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 1 | 86 | 5.9 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 8 | 1 | 90 | 7.18 | |
11 | Tyler Boyd | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 6 | 0 | 46 | 6.81 | |
15 | Eriq Zavaleta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 11 | 6.13 | |
93 | Tony Alfaro | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 46 | 5.8 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 2 | 70 | 7.74 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.4 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 72 | 5.99 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.34 | |
56 | Jonathan Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 54 | 6.64 | |
3 | Julian Aude | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 5.85 | |
35 | Novak Micovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 5.89 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 76 | 7.02 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 32 | 7.62 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 7.16 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 25 | 6.85 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.34 | |
19 | Paxton Pomykal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 38 | 7.32 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 43 | 7.84 | |
18 | Liam Fraser | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | ||
3 | Jose Antonio Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 45 | 7.6 | |
9 | Jesus Jimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 44 | 6.72 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 7.31 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 17 | 8.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ