![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
0.92
0.88
0.82
0.78
1.70
4.06
3.75
0.85
0.95
1.01
0.83
Diễn biến chính
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dax McCarty
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Delgado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Thiare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xande Silva
Kiến tạo: Marco Reus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saba Lobjanidze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Miki Yamane
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
18 | Marco Reus | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 42 | 8.4 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 93 | 97.89% | 0 | 1 | 107 | 7.8 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 3 | 0 | 80 | 7.2 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 1 | 95 | 7.1 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 2 | 0 | 68 | 7.4 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 79 | 78 | 98.73% | 0 | 1 | 84 | 7.1 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 1 | 113 | 100 | 88.5% | 0 | 0 | 141 | 8.5 | |
19 | Mauricio Cuevas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 7 | 2 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 4 | 0 | 84 | 7.4 | |
27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.4 | |
24 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 103 | 99 | 96.12% | 0 | 1 | 106 | 7.1 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 36 | 8.1 | |
13 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
5 | Stian Gregersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
29 | Jamal Thiare | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 21 | 6.9 | |
16 | Xande Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
19 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 1 | 39 | 6.5 | |
9 | Saba Lobjanidze | Cánh trái | 5 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
6 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 51 | 49 | 96.08% | 1 | 0 | 64 | 7.1 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 52 | 7.2 | |
20 | Edwin Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.4 | |
28 | Tyler Wolff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 46 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ