![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
0.96
0.84
0.76
0.94
1.51
4.10
4.95
0.71
1.04
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Gauld
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Gauld
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Stipe Biuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateusz Bogusz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Crisostomo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Raposo
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Gauld
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 4 | 4 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 6 | 0 | 58 | 7.71 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 73 | 6.05 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 2 | 76 | 6.15 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 30 | 20 | 66.67% | 5 | 1 | 54 | 8.16 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 62 | 49 | 79.03% | 4 | 1 | 100 | 7.51 | |
17 | Daniel Crisostomo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 51 | 6.18 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 48 | 7.14 | |
2 | Denil Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 74 | 6.14 | |
20 | Jose Adoni Cifuentes Charcopa | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 84 | 6.67 | |
18 | Erik Duenas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
22 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 36 | 6.19 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 41 | 7.96 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 38 | 6.55 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 27 | 22 | 81.48% | 9 | 2 | 57 | 9.78 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 1 | 37 | 7.34 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 46 | 7.35 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 68 | 8.14 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 30 | 7.61 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 4 | 46 | 7.25 | |
7 | Deiber Caicedo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 2 | 55 | 6.82 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 48 | 6.69 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 64 | 6.65 | |
29 | Simon Becher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ