![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
0.96
0.84
0.85
0.85
1.38
4.65
5.80
0.93
0.82
0.91
0.79
Diễn biến chính
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Skahan
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Timothy Tillman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Marie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Skahan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Kellyn Acosta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ebobisse
Ra sân: Stipe Biuk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 8 | 6.2 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 37 | 6.5 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 0 | 36 | 6.32 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 69 | 63 | 91.3% | 2 | 2 | 91 | 6.73 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 31 | 6.34 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 8 | 1 | 54 | 7.07 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.44 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 75 | 6.76 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 3 | 0 | 63 | 6.78 | |
2 | Denil Maldonado | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 1 | 75 | 6.64 | |
20 | Jose Adoni Cifuentes Charcopa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 39 | 75% | 6 | 1 | 70 | 6.56 | |
7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 38 | 6.44 | |
5 | Mamadou Mbacke | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 62 | 47 | 75.81% | 0 | 2 | 72 | 6.84 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 5.96 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 45 | 6.17 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 2 | 61 | 6.98 | |
22 | Tommy Thompson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 10 | 0 | 52 | 8.66 | |
93 | Judson Silva Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.45 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 42 | 7.54 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 5.09 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 43 | 7.13 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 45 | 6.89 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 22 | 6.94 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 4 | 47 | 6.78 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
1 | James Thomas Marcinkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 | 18.75% | 0 | 0 | 23 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ