![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.96
0.84
0.90
0.80
1.96
3.70
3.00
1.01
0.74
0.89
0.81
Diễn biến chính
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tomas Aviles
Ra sân: Kellyn Acosta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
Ra sân: Giorgio Chiellini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Cremaschi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Farias
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilie Sanchez Farres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Alba Ramos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Gómez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 28 | 6.56 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 3 | 0 | 21 | 6.35 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 35 | 6.74 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 6.43 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 26 | 6.49 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.36 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 26 | 6.39 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.18 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.39 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 52 | 6.68 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 39 | 6.46 | |
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.71 | |
2 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 31 | 6.54 | |
31 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
11 | Facundo Farias | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 7.29 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7.27 | |
8 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 35 | 6.65 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 7.16 | |
30 | Benjamin Cremaschi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 33 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ