![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
1.00
0.80
0.86
0.84
1.53
4.05
4.70
0.74
1.01
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jader Rafael Obrian
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stipe Biuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Murillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Velasco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastien Ibeagha
Kiến tạo: Carlos Alberto Vela
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Arriola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Farfan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 3 | 83 | 6.69 | |
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 5 | 1 | 5 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 1 | 60 | 7.88 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 0 | 59 | 6.37 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 5 | 1 | 57 | 6.67 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 3 | 81 | 6.49 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 74 | 7.53 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 7.04 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 52 | 6.66 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 64 | 8.56 | |
22 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 46 | 6.86 | |
7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 30 | 6.89 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 13 | 52% | 1 | 1 | 38 | 6.74 | |
5 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 51 | 6.27 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 59 | 6.66 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 5.86 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 46 | 6.66 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 5.13 | |
9 | Jesus Jimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.17 | |
29 | Sam Junqua | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.27 | ||
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 69 | 6.01 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 47 | 6.85 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 68 | 7.58 | |
21 | Jose Mulato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
2 | Geovane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 5.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ