![Los Angeles FC Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
0.79
1.01
0.91
0.79
1.57
4.10
4.35
0.77
0.98
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derrick Etienne
Ra sân: Mateusz Bogusz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Opoku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Rossetto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Đội hình xuất phát
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180202115322.png)
![Los Angeles FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carlos Alberto Vela | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 5.73 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 2 | 67 | 6.91 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 68 | 7.22 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.41 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 8 | 4 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 1 | 61 | 6.98 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 52 | 6.77 | |
12 | Diego Jose Palacios Espinoza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 5 | 0 | 88 | 6.95 | |
17 | Daniel Crisostomo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
19 | Mateusz Bogusz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 8 | 0 | 32 | 6.36 | |
2 | Denil Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
20 | Jose Adoni Cifuentes Charcopa | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 48 | 36 | 75% | 4 | 3 | 66 | 7.73 | |
18 | Erik Duenas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 59 | 7.21 | |
22 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 6.46 | |
7 | Stipe Biuk | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.64 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 51 | 8.84 | |
7 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 24 | 6.35 | |
18 | Derrick Etienne | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 24 | 5.96 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 48 | 6.27 | |
10 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.91 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 0 | 1 | 83 | 7.34 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 64 | 6.92 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 37 | 75.51% | 4 | 0 | 69 | 6.36 | |
15 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 1 | 69 | 7.31 | |
14 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 78 | 7.44 | |
28 | Tyler Wolff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
19 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
22 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 61 | 6.85 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ