![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Troyes Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
1.03
0.83
0.86
0.94
1.71
3.71
3.98
0.93
0.87
0.82
0.98
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
Ra sân: Theo Le Bris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Bruus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rominigue Kouame
Ra sân: Romain Faivre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 36 | 7.59 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 0 | 78 | 6.98 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 0 | 75 | 6.67 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 68 | 7.64 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 7.01 | |
2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 83 | 7.96 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.29 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.14 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 66 | 7.06 | |
80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 2 | 0 | 83 | 7.01 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 17 | 6.51 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 7.73 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 73 | 7.08 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 50 | 7.07 |
Troyes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Adil Rami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 1 | 72 | 6.24 | |
30 | Gauthier Gallon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 6.54 | |
24 | Xavier Chavalerin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 57 | 6.27 | |
20 | Renaud Ripart | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 3 | 8 | 58 | 6.87 | |
11 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 1 | 41 | 6.54 | |
4 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 2 | 70 | 6.34 | |
14 | Jeff Reine Adelaide | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
17 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 65 | 6.57 | |
7 | Mama Samba Balde | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 17 | 6.48 | |
9 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
6 | Rominigue Kouame | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 63 | 6.28 | |
12 | Abdu Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 56 | 6.05 | |
19 | Andreas Bruus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 49 | 6.57 | |
18 | Thierno Balde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
29 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 30 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ