![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.86
1.00
0.83
0.97
2.43
3.51
2.43
0.89
0.91
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ado Onaiu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Sierro
Ra sân: Silva de Almeida Igor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darlin Yongwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fares Chaibi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Genreau
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.39 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.47 | |
2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.36 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
7 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
17 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
13 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 9 | 6.24 | |
15 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
27 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.17 | |
6 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
4 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ