![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.05
0.85
1.07
0.83
2.30
3.25
3.10
0.80
1.11
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Junior Mwanga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emanuel Emegha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abakar Sylla
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tosin Aiyegun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bonke Innocent
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 31 | 5.99 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.69 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 1 | 40 | 6.07 | |
8 | Bonke Innocent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 32 | 6.59 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 37 | 6.78 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.87 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 29 | 6 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 32 | 6.27 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 43 | 5.93 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 3 | 13 | 6.05 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.47 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 44 | 6.77 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 38 | 7.33 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 64 | 6.79 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.63 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 30 | 7.36 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 40 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ