![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
0.90
1.00
1.20
0.61
3.90
3.20
1.93
0.78
1.11
1.16
0.74
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Panos Katseris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Pereira Lage
Ra sân: Mohamed Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Badredine Bouanani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Laurent Abergel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kamory Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Satriano
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 40 | 5.41 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 55 | 6.55 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 56 | 6.33 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 5 | 1 | 43 | 7.06 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 4 | 1 | 20 | 6.49 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 18 | 51.43% | 4 | 1 | 61 | 6.99 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 3 | 69 | 7.71 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 34 | 6.05 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 5 | 68 | 6.76 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.16 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.14 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 3 | 71 | 6.7 | |
10 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 0 | 39 | 6.98 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.39 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 33 | 6.4 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 7.66 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 1 | 66 | 6.94 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 3 | 0 | 66 | 6.78 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 3 | 65 | 7.07 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.24 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 17 | 7.16 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 6 | 2 | 31 | 6.46 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.02 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 41 | 6.57 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 64 | 6.88 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 26 | 6.29 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.42 | |
25 | Julien Le Cardinal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
21 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 4.99 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 64 | 7.34 | |
23 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ