![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.84
1.02
1.00
0.80
3.85
3.85
1.71
0.88
0.92
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Kiến tạo: Eli Junior Kroupi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youssouf Fofana
Ra sân: Eli Junior Kroupi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Yedder Wissam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssouf Fofana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Le Goff
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tosin Aiyegun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Minamino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Souleymane Isaak Toure
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 5.92 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 32 | 6.3 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.31 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 30 | 6.69 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 7.31 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.23 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 27 | 6.58 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 18 | 6.03 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 29 | 6.12 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.97 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 28 | 7.19 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 3 | 51 | 6.17 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 5 | 0 | 55 | 6.39 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.8 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 39 | 6.64 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 2 | 52 | 6.57 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 39 | 6.26 | |
88 | Soungoutou Magassa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 50 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ