![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
0.97
0.89
0.83
0.97
1.97
3.15
3.60
1.06
0.74
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof
Kiến tạo: Sirine Doucoure
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Darlin Yongwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sirine Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eli Junior Kroupi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthieu Udol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Elisor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jean Victor Makengo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ablie Jallow
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.48 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 41 | 6.43 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 24 | 6.53 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 39 | 6.28 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 45 | 6.29 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 5 | 1 | 50 | 7.44 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 63 | 6.07 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 6.13 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 4 | 0 | 42 | 6.63 | |
29 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 36 | 8.17 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 16 | 7.59 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 17 | 6.55 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.19 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 23 | 6.18 | |
36 | Ablie Jallow | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.39 | |
39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 5.18 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.21 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.99 | |
11 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 4 | 17 | 6.54 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 5 | 1 | 25 | 7.09 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 1 | 31 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ