![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
0.94
0.92
0.99
0.81
4.30
3.85
1.63
0.94
0.86
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Ra sân: Adil Aouchiche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Guendouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Gigot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sead Kolasinac
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 29 | 6.53 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 53 | 7.28 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 6.86 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 45 | 6.78 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 10 | 6.22 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 2 | 50 | 7.11 | |
10 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 40 | 6.11 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 46 | 6.78 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 55 | 6.78 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.39 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 3 | 65 | 7.54 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 41 | 6.93 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 3 | 1 | 89 | 6.94 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 1 | 67 | 6.87 | |
18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 5.9 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 6 | 6.16 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 8.6 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 75 | 6.84 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 2 | 71 | 6.95 | |
3 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 0 | 62 | 6.53 | |
6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.18 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 9 | 0 | 59 | 7.25 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 75 | 6.94 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 67 | 6.44 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ