![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.96
0.90
0.97
0.83
3.40
3.50
1.90
0.80
1.00
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sirine Doucoure
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Miramon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sirine Doucoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Pagis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Laurent Abergel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Romain Faivre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.91 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 20 | 7.55 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.36 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.57 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 24 | 6.3 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7.52 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.94 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 24 | 6.57 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.64 | |
29 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 19 | 7.33 | |
26 | Pablo Pagis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 18 | 6.78 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 60 | 6.35 | |
12 | Yusuf Yazici | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 27 | 5.78 | ||
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 4 | 0 | 41 | 6.56 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 34 | 6.04 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.21 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 43 | 5.7 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 30 | 5.88 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 4.56 | |
20 | Ignacio Miramon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 37 | 6 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 35 | 5.63 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 36 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ