![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
0.92
0.98
0.92
0.96
2.00
3.70
3.50
1.08
0.80
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Julien Ponceau
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Mohamed Bamba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tosin Aiyegun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Panos Katseris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Badredine Bouanani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilhan Fakili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Gastien
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Julien Ponceau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yohann Magnin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Virginius
Kiến tạo: Mohamed Bamba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 5.95 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 7.56 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 51 | 41 | 80.39% | 3 | 1 | 77 | 8.76 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 4 | 48 | 7.18 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 20 | 7.04 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 63 | 7.84 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 49 | 7.05 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 0 | 32 | 6.59 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 5 | 1 | 23 | 6.51 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 9 | 0 | 54 | 7.04 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 6 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 4 | 46 | 9.27 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 4 | 53 | 8.31 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 7.62 | |
10 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 34 | 8.44 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 1 | 39 | 6.98 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 1 | 79 | 5.3 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 2 | 57 | 6 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
91 | Jeremie Bela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 32 | 65.31% | 0 | 1 | 65 | 5.46 | |
9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 58 | 6.01 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 3 | 70 | 6.34 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 62 | 6.05 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 34 | 5.83 | |
4 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 70 | 5.85 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 30 | 6.1 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.12 | |
97 | Jeremy Jacquet | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 53 | 5.82 | ||
19 | Mohamed-Amine Bouchenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
29 | Ilhan Fakili | Defender | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ