![Livingston Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Ross County Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
0.88
0.98
1.00
0.73
2.37
3.40
2.87
0.88
0.96
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Sims
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Loturi
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michee Efete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Harmon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Randall
Ra sân: Daniel Mackay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruce Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
Đội hình xuất phát
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Devlin | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 6 | 46 | 7.9 | |
18 | Jason Holt | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
6 | Stephen Ayo Obileye | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 3 | 39 | 6.5 | |
24 | Sean Kelly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 14 | 50% | 4 | 3 | 46 | 7.6 | |
8 | Scott Pittman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 32 | 6.8 | |
1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 8 | 28.57% | 0 | 1 | 35 | 7.6 | |
9 | Bruce Anderson | Forward | 1 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 31 | 7.5 | |
12 | Jamie Brandon | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 42 | 7.2 | |
11 | Daniel Mackay | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 11 | 1 | 46 | 6.2 | |
21 | Michael Nottingham | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 2 | 7 | 61 | 7.2 | |
20 | Mohammed Sangare | Defender | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 2 | 15 | 6.7 | |
4 | David Carson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
10 | Stephen Kelly | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 3 | 61 | 7 |
Ross County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan White | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 6 | 16 | 6.6 | |
4 | James Brown | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 6 | 0 | 20 | 6.7 | |
1 | Ross Laidlaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
5 | Jack Baldwin | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 33 | 61.11% | 2 | 4 | 83 | 6.7 | |
27 | Eamonn Brophy | Forward | 5 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 21 | 6.5 | |
15 | Simon Murray | Forward | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
2 | Connor Randall | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
11 | Josh Sims | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 6 | |
42 | Ryan Leak | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 6 | 52 | 6.4 | |
24 | Michee Efete | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 3 | 27 | 5.9 | |
10 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 40 | 28 | 70% | 7 | 0 | 60 | 7.5 | |
43 | Josh Reid | Defender | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
16 | George Harmon | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 13 | 50% | 2 | 4 | 50 | 6.7 | |
14 | Victor Loturi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
18 | Eli King | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 2 | 57 | 6.8 | |
19 | Brandon Khela | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ