![Livingston Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Heart of Midlothian Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
1.01
0.89
0.99
0.89
3.50
3.10
2.10
0.64
1.31
0.85
1.01
Diễn biến chính
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Peter Wilson Parkes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alan Forrest
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Steven Bradley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alan Forrest
Ra sân: Michael Devlin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Penrice
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Scott Pittman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calem Nieuwenhof
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenneth Vargas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
Đội hình xuất phát
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Devlin | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 26 | 6.59 | |
4 | Thomas Peter Wilson Parkes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 26 | 6.59 | |
22 | Andrew Shinnie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 36 | 6.7 | |
18 | Jason Holt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
6 | Stephen Ayo Obileye | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 26 | 6.44 | |
32 | Jack Hamilton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 28 | 6.32 | |
28 | Kurtis Guthrie | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 4 | 19 | 6.53 | |
8 | Scott Pittman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
29 | James Penrice | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 7 | 1 | 35 | 6.34 | |
12 | Jamie Brandon | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
16 | Steven Bradley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 24 | 6.07 |
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zander Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
3 | Stephen Kingsley | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 34 | 6.68 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 19 | 6.38 | |
17 | Alan Forrest | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
2 | Frankie Kent | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 2 | 44 | 6.79 | |
5 | Peter Haring | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 30 | 6.58 | |
4 | Craig Halkett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 7 | 40 | 7.12 | |
21 | Toby Sibbick | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
8 | Calem Nieuwenhof | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 16 | 6.28 | |
19 | Alex Cochrane | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 37 | 6.32 | |
77 | Kenneth Vargas | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ