![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.05
0.81
0.88
0.92
1.41
4.45
5.90
0.99
0.81
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Bueno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diogo Jota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Diogo Jota
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Stefan Bajcetic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Trent Arnold
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 48 | 6.64 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 6.47 | |
3 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.76 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 26 | 6.14 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 0 | 55 | 6.82 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 0 | 63 | 7.11 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 49 | 6.3 | |
27 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.37 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 53 | 6.5 | |
43 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 35 | 6.38 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 40 | 7.02 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.07 | |
9 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.22 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 40 | 6.58 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 31 | 7.07 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.59 | |
37 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 41 | 7.03 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 28 | 6.65 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 28 | 6.89 | |
64 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ