![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Sparta Praha Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
0.90
0.98
0.85
1.02
1.14
8.00
17.00
0.95
0.95
1.03
0.87
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bobby Clark
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Angelo Preciado
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wataru Endo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matej Rynes
Ra sân: Joseph Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harvey Elliott
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Qazim Laci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Kuchta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Jarell Quansah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markus Solbakken
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Sparta Praha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121942842.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 2 | 2 | 6 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 51 | 9.48 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 3 | 0 | 75 | 6.81 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 3 | 60 | 6.49 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.22 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 58 | 7.91 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 41 | 8.81 | |
62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 6.34 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 28 | 7.89 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 0 | 68 | 6.87 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 3 | 81 | 6.71 | |
42 | Bobby Clark | 2 | 2 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 49 | 8.36 | ||
53 | James Mcconnell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.14 |
Sparta Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jaroslav Zeleny | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 28 | 4.79 | |
6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 23 | 5.36 | |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 24 | 5.58 | |
27 | Filip Panak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
9 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 5.7 | |
37 | Ladislav Krejci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 5.17 | |
4 | Markus Solbakken | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 5.45 | |
14 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 17 | 6.75 | |
2 | Angelo Preciado | Defender | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 5.79 | |
41 | Martin Vitik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 21 | 5.27 | |
32 | Matej Rynes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 28 | 5.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ