![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.01
0.89
0.92
0.96
1.24
7.00
11.00
0.90
0.95
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
Ra sân: Diogo Jota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Mac Allister
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliot Anderson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anthony Elanga
Ra sân: Andrew Robertson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Konate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 106 | 92 | 86.79% | 0 | 6 | 124 | 7.3 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 28 | 70% | 2 | 1 | 56 | 6.8 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 3 | 0 | 55 | 6.6 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 62 | 43 | 69.35% | 8 | 0 | 93 | 6.6 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 6 | 68 | 6.9 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 57 | 44 | 77.19% | 3 | 4 | 73 | 7.3 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 58 | 7.2 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 1 | 0 | 85 | 7.4 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 6.5 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 0 | 39 | 7.7 | |
18 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 4 | 2 | 50 | 6.8 | |
19 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 46 | 7.4 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 29 | 7.4 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 38 | 6.9 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 7.2 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
20 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 7.2 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 7.2 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 33 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ