![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
0.95
0.95
0.86
1.02
1.30
5.75
8.00
1.08
0.82
0.25
3.20
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonee Robinson
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenny Tete
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Curtis Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonee Robinson
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 0 | 2 | 80 | 6.14 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 51 | 7.15 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 5.11 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 50 | 5.93 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 1 | 79 | 6.73 | |
20 | Diogo Jota | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 7.63 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 7 | 0 | 77 | 6.19 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 51 | 6.86 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 1 | 37 | 7.8 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 29 | 6.51 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 3 | 79 | 7.09 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.62 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 27 | 6.61 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 1 | 32 | 6.24 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 46 | 6.36 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.14 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 0 | 58 | 6.55 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 6.16 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 27 | 7.16 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.32 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 43 | 6.4 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 49 | 6.25 | |
15 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 42 | 6.4 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 60 | 8.43 | |
20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 43 | 6.37 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
9 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ