![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.82
1.08
0.90
0.98
1.61
3.90
5.20
0.78
1.13
0.94
0.96
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Conor Bradley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Gallagher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Chilwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noni Madueke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Conor Bradley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moises Caicedo
Ra sân: Diogo Jota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Bradley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carney Chukwuemeka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Curtis Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 35 | 6.76 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.73 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 38 | 7.05 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 33 | 7.95 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 54 | 7.01 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 8 | 0 | 47 | 6.99 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 43 | 7.53 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 28 | 6.73 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.74 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 43 | 8.26 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 5.99 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 43 | 5.84 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 34 | 5.96 | |
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 45 | 5.68 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 6.56 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 5.77 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 37 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ