![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.95
0.95
0.84
1.04
1.41
4.62
5.60
0.95
0.93
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Danny Welbeck
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ibrahima Konate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Mac Allister
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Virgil van Dijk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Curtis Jones
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasin Ayari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Veltman
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferdi Kadioglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaoru Mitoma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Hinshelwood
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 71 | 87.65% | 0 | 1 | 89 | 6.64 | |
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 37 | 7.55 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.51 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 3 | 32 | 7.07 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 54 | 49 | 90.74% | 6 | 1 | 78 | 8.07 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 6 | 0 | 74 | 7.74 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 35 | 6.44 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 37 | 6.37 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 37 | 7.58 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 51 | 6.38 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.29 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 25 | 7.05 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 57 | 6.06 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 1 | 80 | 6.83 | |
24 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 41 | 7.47 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 65 | 6.07 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 52 | 6.54 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 40 | 6.6 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 71 | 6.59 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 6.33 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 61 | 7.65 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 44 | 7.14 | |
11 | Simon Adingra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.09 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 62 | 6.33 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ