![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
1.03
0.85
0.98
0.88
1.25
6.50
10.00
0.90
0.98
1.00
0.86
Diễn biến chính
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ibrahima Konate
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Trent John Alexander-Arnold
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Vincente Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 2 | 55 | 7.29 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 4 | 4 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 47 | 8.62 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 3 | 0 | 78 | 7.24 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.58 | |
66 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 4 | 0 | 71 | 8 | |
14 | Federico Chiesa | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 110 | 95 | 86.36% | 0 | 4 | 122 | 7.8 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 53 | 6.66 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 74 | 7.5 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 4 | 4 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 48 | 9.01 | |
62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 54 | 8.11 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 2 | 94 | 7.61 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 22 | 8.1 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
13 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 46 | 6.85 | |
8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 37 | 5.61 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 7 | 2 | 57 | 6.47 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
17 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 7 | 0 | 61 | 6.32 | |
24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 33 | 6.41 | |
9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.33 | |
22 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 45 | 5.63 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 74 | 6.38 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 1 | 28 | 6.77 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 57 | 7 | |
2 | Dean Huijsen | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 50 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ