![Lithuania Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Montenegro Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
0.86
0.94
0.98
0.72
5.00
3.35
1.63
0.86
0.89
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mugosa
Ra sân: Markas Beneta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vukan Savicevic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Scekic
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Eligijus Jankauskas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulius Golubickas
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Fedor Cernych
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Jovovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Jankovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Marusic
Ra sân: Arvydas Novikovas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stevan Jovetic
Ra sân: Ovidijus Verbickas
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Justas Lasickas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
Đội hình xuất phát
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Arvydas Novikovas | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | ||
3 | Markas Beneta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 7.12 | |
18 | Ovidijus Verbickas | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 28 | 6.36 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 39 | 6.56 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 41 | 6.76 | |
23 | Eligijus Jankauskas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 3 | 21 | 6.68 | |
22 | Paulius Golubickas | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 26 | 6.19 | ||
19 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 16 | 6.45 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 1 | 46 | 7 | |
20 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 46 | 7.22 |
Montenegro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Zarko Tomasevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.54 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 42 | 6.38 | |
9 | Stefan Mugosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 19 | 6.43 | |
14 | Vukan Savicevic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 26 | 6.84 | |
23 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 1 | 43 | 6.66 | |
19 | Aleksandar Scekic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
1 | Milan Mijatovic | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 21 | 6.92 | ||
16 | Vladimir Jovovic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 6.07 | |
3 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 26 | 6.39 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 43 | 6.73 | |
11 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 20 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ