![Lithuania Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Gibraltar Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
0.70
1.13
0.95
0.85
1.29
4.75
17.00
0.84
1.00
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Edgaras Utkus
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pijus Sirvys
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan De Haro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Sergeant
Ra sân: Gytis Paulauskas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pijus Sirvys
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Walker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Britto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fedor Cernych
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vykintas Slivka
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
Đội hình xuất phát
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Gibraltar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211546.gif)
![Lithuania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160906093205.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Emilijus Zubas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.7 | |
10 | Fedor Cernych | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 7 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
22 | Paulius Golubickas | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | ||
19 | Edgaras Utkus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
20 | Armandas Kucys | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
4 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Liam Walker | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 7 | 6.9 | |
4 | Jack Sergeant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
12 | Jayce Olivero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
6 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
5 | Louie Annesley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
19 | Tjay De Barr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
1 | Bradley Banda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
17 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
11 | Evan De Haro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
15 | Niels Hartman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ