![Lincoln City Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.94
0.86
0.79
0.91
6.60
4.65
1.33
0.86
0.89
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Fornals
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hakeeb Adelakun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alistair Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Đội hình xuất phát
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125010.png)
![Lincoln City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lincoln City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Alex Mitchell | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
21 | Hakeeb Adelakun | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.32 | |
15 | Paudie O Connor | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.75 | |
11 | Ethan Hamilton | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 22 | 6.28 | |
2 | Lasse Sorenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 23 | 6.66 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
6 | Ethan Erhahon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
8 | Alistair Smith | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.61 | |
23 | Sean Roughan | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
7 | Reeco Hackett-Fairchild | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 19 | 6.16 | |
16 | Jack Burroughs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.45 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.41 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 64 | 6.69 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.04 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 25 | 6.38 | |
17 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 21 | 6.06 | |
24 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 43 | 6.82 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 40 | 6.44 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 36 | 6.62 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 1 | 79 | 6.63 | |
2 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 62 | 7.06 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 4 | 0 | 35 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ