Vòng 40
01:45 ngày 02/04/2025
Lincoln City
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.38
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Reeco Hackett-Fairchild 1 - 0
Kiến tạo: Adam Jackson
match goal
35'
55'
match change Lasse Sorenson
Ra sân: Oliver Turton
Ben House
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
68'
Freddie Draper
Ra sân: James Collins
match change
68'
Dom Jefferies
Ra sân: Joe Gardner
match change
69'
73'
match change Antony Evans
Ra sân: Radinio Balker
73'
match change Ruben Roosken
Ra sân: Callum Marshall
Conor McGrandles
Ra sân: Tom Bayliss
match change
79'
80'
match change Joseph Hodge
Ra sân: David Kasumu
81'
match change Tawanda Chirewa
Ra sân: Josh Koroma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Huddersfield Town Huddersfield Town
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
297
 
Số đường chuyền
 
524
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
35
26
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
34
22
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
26
114
 
Pha tấn công
 
108
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Freddie Draper
18
Ben House
16
Dom Jefferies
14
Conor McGrandles
31
Zach Jeacock
4
Lewis Montsma
12
Erik Ring
Lincoln City Lincoln City 4-2-3-1
4-3-3 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Wickens
23
Roughan
5
Jackson
22
Hamer
2
Darikwa
8
Bayliss
11
Hamilton
32
Gardner
7
Hackett-...
27
Makama
25
Collins
1
Nicholls
20
Turton
4
Pearson
24
Balker
3
Ruffels
8
Wiles
6
Hogg
18
Kasumu
7
Marshall
22
Taylor
10
Koroma

Substitutes

2
Lasse Sorenson
26
Ruben Roosken
21
Antony Evans
41
Joseph Hodge
27
Tawanda Chirewa
13
Jacob Chapman
19
Freddie Ladapo
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Freddie Draper 34
Ben House 18
Dom Jefferies 16
Conor McGrandles 14
Zach Jeacock 31
Lewis Montsma 4
Erik Ring 12
Lincoln City Huddersfield Town
2 Lasse Sorenson
26 Ruben Roosken
21 Antony Evans
41 Joseph Hodge
27 Tawanda Chirewa
13 Jacob Chapman
19 Freddie Ladapo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 57.67%
13.33 Phạm lỗi 8.33
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 6.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
44.5% Kiểm soát bóng 56.8%
11.1 Phạm lỗi 10.3
1.4 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (49trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
7
8
HT-H/FT-T
3
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
4
3
1
HT-B/FT-B
4
5
3
7

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 James Collins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 6.5
2 Tendayi Darikwa Tiền vệ phải 0 0 0 35 27 77.14% 1 0 64 6.9
14 Conor McGrandles Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.7
5 Adam Jackson Trung vệ 0 0 1 32 24 75% 0 5 44 7.7
8 Tom Bayliss Tiền vệ công 0 0 0 26 14 53.85% 2 1 47 6.4
11 Ethan Hamilton Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 43 7.1
22 Tom Hamer Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 6 54 7.7
18 Ben House Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
16 Dom Jefferies Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.6
1 George Wickens Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 1 42 7
23 Sean Roughan Trung vệ 0 0 1 33 21 63.64% 4 2 74 7.6
7 Reeco Hackett-Fairchild Cánh phải 2 1 0 15 13 86.67% 2 1 42 7.5
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 1 0 1 10 3 30% 0 4 27 6.3
27 Jovon Makama Cánh trái 1 1 0 14 9 64.29% 2 3 32 6.6
32 Joe Gardner Forward 0 0 1 6 3 50% 1 1 23 6.5

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 45 6.6
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 1 0 1 64 48 75% 0 2 79 7.1
3 Josh Ruffels Trung vệ 0 0 0 68 54 79.41% 4 2 96 6.6
20 Oliver Turton Tiền vệ phải 0 0 0 29 16 55.17% 4 1 50 6.5
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 0 86 6.8
22 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 6 54.55% 0 3 23 6.3
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 3 0 0 47 38 80.85% 1 1 73 7.6
21 Antony Evans Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 15 6.6
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 3 0 1 29 20 68.97% 4 1 49 7.1
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 0 16 11 68.75% 4 0 40 7
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 1 37 30 81.08% 8 2 55 7
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 1 61 48 78.69% 0 4 68 6.8
26 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5
27 Tawanda Chirewa Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 2 0 9 6.4
41 Joseph Hodge Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 14 6.3
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 1 0 0 21 15 71.43% 1 0 41 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ