Vòng 1/8 Final
01:00 ngày 05/02/2025
Lille
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
USL Dunkerque

Pen [4-5]

Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.83
O 2.75
0.92
U 2.75
0.85
1
1.44
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
USL Dunkerque USL Dunkerque
Alexsandro Ribeiro match yellow.png
59'
59'
match yellow.png Opa Sangante
Hakon Arnar Haraldsson match yellow.png
65'
76'
match yellow.png Christian Senneville
Andre Filipe Tavares Gomes 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Christian David
match goal
85'
90'
match yellow.png Kay Tejan
90'
match goal 1 - 1 Kay Tejan
Kiến tạo: Abner Felipe Souza de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
USL Dunkerque USL Dunkerque
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
588
 
Số đường chuyền
 
402
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
16
3
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
9
36
 
Long pass
 
20
123
 
Pha tấn công
 
67
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.67% Kiểm soát bóng 53%
11 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
60.2% Kiểm soát bóng 54.7%
10.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (35trận)
Chủ Khách
USL Dunkerque (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
2
2
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
1
4
1
2