![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Sturm Graz Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
1.06
0.84
0.97
0.91
1.45
4.50
6.25
1.01
0.89
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Alexsandro Ribeiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tochi Phil Chukwuani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: William Boving Vick
Ra sân: Ayyoub Bouaddi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mitchel Bakker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Osame Sahraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jonathan Christian David
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Gorenc Stankovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Boving Vick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Johnston
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 56 | 6.47 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 88 | 74 | 84.09% | 0 | 3 | 101 | 6.92 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 2 | 87 | 7.18 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.27 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 1 | 40 | 36 | 90% | 5 | 0 | 61 | 7.82 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 81 | 6.48 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 13 | 6.49 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 7.06 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 78 | 6.33 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 1 | 72 | 7.71 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 7.5 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.26 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 84 | 80 | 95.24% | 1 | 1 | 97 | 6.78 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 52 | 5.45 |
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stefan Hierlander | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 39 | 6.55 | |
5 | Gregory Wuthrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 55 | 6.71 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 1 | 58 | 7.51 | |
24 | Dimitri Lavalee | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 4 | 1 | 56 | 6.61 | |
19 | Tomi Horvat | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.94 | |
21 | Tochi Phil Chukwuani | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 47 | 7.25 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 33 | 7.52 | |
35 | Niklas Geyrhofer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 48 | 6.13 | |
2 | Max Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 45 | 6.27 | |
53 | Daniil Khudyakov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 46 | 6.64 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
18 | Mika Bierith | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 24 | 7.3 | |
23 | Arjan Malic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 55 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ