![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.05
0.83
1.04
0.82
1.55
4.00
5.00
0.78
1.11
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Diego Moreira
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emanuel Emegha
Ra sân: Thomas Meunier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrey Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Sarr
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Nanasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 57 | 6.73 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 2 | 2 | 93 | 6.44 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 61 | 6.29 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 2 | 86 | 6.51 | |
26 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 60 | 6 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 49 | 6.14 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 53 | 7.3 | |
20 | Mitchel Bakker | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.31 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 10 | 0 | 63 | 8.31 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 7.16 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 4 | 69 | 6.06 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.51 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 5 | 0 | 23 | 6.54 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.21 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 59 | 6.67 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 36 | 7.32 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
4 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 56 | 6.61 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 8.34 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 35 | 6.67 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 6.24 | |
5 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
18 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 41 | 7.52 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 2 | 44 | 7.27 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 61 | 6.61 | |
23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 42 | 6.51 | |
40 | Jeremy Sebas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ