![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenny Lala
Kiến tạo: Edon Zhegrova
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Edon Zhegrova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bafode Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tairyk Arconte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Lemarechal
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Locko
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 53 | 6.3 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 72 | 6.61 | |
28 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 65 | 6.38 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 42 | 6.23 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 43 | 6.18 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 51 | 5.97 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 48 | 6.22 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 47 | 5.54 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 17 | 5.76 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 1 | 61 | 6.53 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.42 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 0 | 45 | 6.98 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.96 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.78 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 30 | 6.74 | |
99 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 34 | 6.83 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 27 | 6.47 | |
97 | Tairyk Arconte | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 18 | 6.75 | |
4 | Achraf Dari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 37 | 7.31 | |
28 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 7.26 | |
37 | Felix Lemarechal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ