![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.95
0.95
0.93
0.95
1.95
3.60
3.80
1.09
0.81
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alidu Seidu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Mitchel Bakker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edon Zhegrova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 64 | 7.17 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 53 | 76.81% | 0 | 5 | 87 | 7.34 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 49 | 6.53 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 76 | 6.83 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 39 | 6.52 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 2 | 46 | 7.33 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.7 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.37 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 68 | 7.02 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 28 | 6.48 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 85 | 6.88 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 45 | 7.1 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 17 | 44.74% | 0 | 0 | 41 | 6.02 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 68 | 6.26 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.12 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.02 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 61 | 6.8 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 52 | 6.1 | |
27 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 36 | 6.29 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 26 | 6.01 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 44 | 6.67 | |
36 | Alidu Seidu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.48 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.39 | |
20 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 0 | 14 | 6.35 | |
15 | Mikayil Faye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 64 | 6.53 | |
18 | Mahamadou Nagida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 3 | 52 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ