![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
0.90
0.96
0.96
0.84
1.90
3.60
3.35
1.03
0.77
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marshall Munetsi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marshall Munetsi
Ra sân: Yusuf Yazici
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Umtiti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Daramy
Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Foket
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 36 | 6.23 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 60 | 6 | |
14 | Samuel Umtiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 66 | 6.13 | |
12 | Yusuf Yazici | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.8 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 45 | 5.94 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 31 | 6.16 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 39 | 5.69 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.91 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 17 | 5.5 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 57 | 6.07 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 46 | 5.97 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.56 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 16 | 6.59 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.49 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.59 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 7.09 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.67 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.75 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 7.53 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 7.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ