![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
0.86
1.00
0.78
1.02
1.43
4.45
5.45
1.02
0.78
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Weah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wahbi Khazri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Remy Cabella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joris Chotard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 4 | 91 | 7 | |
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 40 | 37 | 92.5% | 14 | 0 | 68 | 8.62 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 2 | 2 | 87 | 6.77 | |
8 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
28 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 80 | 77 | 96.25% | 1 | 3 | 97 | 7.48 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 29 | 6.35 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 34 | 6.2 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 54 | 6.8 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 42 | 6.84 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 36 | 7.04 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 1 | 35 | 6.21 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 46 | 7.83 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 40 | 6.79 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 2 | 87 | 6.67 | |
15 | Leny Yoro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 35 | 7.12 | |
9 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
99 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 8 | 1 | 50 | 6.2 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 5 | 47 | 7.07 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 60 | 5.95 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 7.82 | |
27 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.74 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 45 | 6.54 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 41 | 7.26 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 6.62 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.68 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.06 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
21 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ