![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
1.02
0.84
0.95
0.85
2.23
3.47
2.71
0.75
1.05
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Gigot
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Baleba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Kabore
Kiến tạo: Remy Cabella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.82 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 38 | 69.09% | 0 | 2 | 72 | 6.67 | |
8 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 43 | 6.9 | |
28 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 40 | 6.54 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 58 | 7.29 | |
11 | Adam Ounas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.49 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.37 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.98 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 1 | 56 | 6.98 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 44 | 7.48 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 49 | 6.9 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 29 | 60.42% | 0 | 0 | 57 | 6.48 | |
35 | Carlos Baleba | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 29 | 6.44 | |
15 | Leny Yoro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 57 | 6.81 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 6.14 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 57 | 6.67 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 56 | 6.11 | |
18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 39 | 6.83 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 61 | 6.24 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 0 | 62 | 5.28 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 53 | 6.51 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 17 | 6.45 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 0 | 40 | 6.34 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 64 | 7 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 55 | 78.57% | 0 | 5 | 83 | 6.52 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.19 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ