Vòng 27
01:45 ngày 31/03/2025
Lille
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.00
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Lens Lens
Matias Fernandez Pardo 1 - 0 match goal
19'
22'
match yellow.png Ruben Aguilar
51'
match yellow.png Neil El Aynaoui
63'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Wesley Said
63'
match change Andy Diouf
Ra sân: Nampalys Mendy
Osame Sahraoui
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
match change
66'
72'
match change Goduine Koyalipou
Ra sân: Florian Sotoca
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
78'
Nabil Bentaleb
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
78'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
78'
82'
match yellow.png Facundo Medina
83'
match change Jeremy Agbonifo
Ra sân: Ruben Aguilar
83'
match change Anass Zaroury
Ra sân: Kyllian Antonio
Chuba Akpom
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
87'
Ayyoub Bouaddi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
454
 
Số đường chuyền
 
557
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
18
25
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
12
16
 
Long pass
 
31
106
 
Pha tấn công
 
92
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nabil Bentaleb
32
Ayyoub Bouaddi
11
Osame Sahraoui
5
Gabriel Gudmundsson
24
Chuba Akpom
10
Remy Cabella
1
Vito Mannone
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
7
Hakon Arnar Haraldsson
Lille Lille 4-3-3
3-4-3 Lens Lens
30
Chevalie...
31
Santos
2
Mandi
18
Diakite
12
Meunier
26
Gomes
21
Andre
17
Mukau
19
Pardo
9
David
20
Bakker
30
Ryan
32
Antonio
20
Sarr
14
Medina
2
Aguilar
26
Mendy
23
Aynaoui
3
Mena
7
Sotoca
8
Nzola
22
Said

Substitutes

19
Goduine Koyalipou
18
Andy Diouf
28
Adrien Thomasson
21
Anass Zaroury
25
Jeremy Agbonifo
4
Nidal Celik
16
Herve Kouakou Koffi
11
Angelo Fulgini
15
Hamzat Ojediran
Đội hình dự bị
Lille Lille
Nabil Bentaleb 6
Ayyoub Bouaddi 32
Osame Sahraoui 11
Gabriel Gudmundsson 5
Chuba Akpom 24
Remy Cabella 10
Vito Mannone 1
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
Hakon Arnar Haraldsson 7
Lille Lens
19 Goduine Koyalipou
18 Andy Diouf
28 Adrien Thomasson
21 Anass Zaroury
25 Jeremy Agbonifo
4 Nidal Celik
16 Herve Kouakou Koffi
11 Angelo Fulgini
15 Hamzat Ojediran

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 42%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
56% Kiểm soát bóng 50.3%
12.7 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (44trận)
Chủ Khách
Lens (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
3
4
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
5
2
HT-B/FT-B
2
4
0
4

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 44 78.57% 1 1 82 7.17
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 27 84.38% 2 0 45 6.75
2 Aissa Mandi Trung vệ 1 1 0 60 53 88.33% 0 2 71 7.06
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 1 0 1 56 49 87.5% 0 0 61 6.48
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 2 3 6.16
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.22
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 19 82.61% 2 0 35 6.62
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 35 77.78% 1 0 63 6.81
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 4 3 2 20 13 65% 2 0 34 7.57
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.48
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 4 73 8.1
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.36
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 33 6.47
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 31 27 87.1% 0 0 44 7.24
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 35 5.92
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 38 6.21
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 5.99
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 6.09
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 46 82.14% 0 1 74 6.41
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 27 22 81.48% 2 0 35 6.25
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 44 88% 2 0 71 6.34
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 94 84 89.36% 0 2 106 7.17
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 75 67 89.33% 0 1 91 6.31
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 7 6.2
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 0 0 16 13 81.25% 0 3 33 5.97
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 1 0 7 6.36
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 0 27 6.4
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 1 0 40 36 90% 2 1 57 6.38
25 Jeremy Agbonifo Cánh phải 1 0 2 1 1 100% 2 0 9 6.11
32 Kyllian Antonio Defender 0 0 0 71 63 88.73% 0 1 84 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ