Vòng 21
01:00 ngày 09/02/2025
Lille
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Le Havre
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.36
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Le Havre Le Havre
38'
match goal 0 - 1 Ahmed Hassan Koka
Kiến tạo: Issa Soumare
Chuba Akpom
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
46'
Ethan Mbappé
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
46'
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Remy Cabella
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Issa Soumare
Ethan Mbappé match yellow.png
61'
Mitchel Bakker
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
66'
67'
match yellow.png Yanis Zouaoui
Mitchel Bakker match yellow.png
69'
76'
match change Andre Ayew
Ra sân: Mahamadou Diawara
76'
match change Rassoul Ndiaye
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Hakon Arnar Haraldsson Goal cancelled match var
81'
85'
match change Timothee Pembele
Ra sân: Issa Soumare
85'
match change Matheo Bodmer
Ra sân: Junior Mwanga
90'
match change Ilyes Housni
Ra sân: Josue Casimir
Chuba Akpom 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Le Havre Le Havre
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
546
 
Số đường chuyền
 
264
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
8
17
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
23
140
 
Pha tấn công
 
33
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ayyoub Bouaddi
29
Ethan Mbappé
20
Mitchel Bakker
24
Chuba Akpom
31
Ismaily Goncalves dos Santos
18
Bafode Diakite
1
Vito Mannone
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
17
Ngal Ayel Mukau
Lille Lille 4-2-3-1
4-1-4-1 Le Havre Le Havre
30
Chevalie...
5
Gudmunds...
4
Ribeiro
2
Mandi
12
Meunier
26
Gomes
21
Andre
11
Sahraoui
7
Haraldss...
10
Cabella
9
David
1
Gorgelin
7
Nego
6
Kinkoue
4
Lloris
18
Zouaoui
23
Mwanga
10
Casimir
34
Diawara
8
Kechta
45
Soumare
99
Koka

Substitutes

32
Timothee Pembele
19
Rassoul Ndiaye
12
Matheo Bodmer
28
Andre Ayew
46
Ilyes Housni
25
Alois Confais
30
Arthur Desmas
44
Ismael Bouneb
33
Enzo Kana-Biyik
Đội hình dự bị
Lille Lille
Ayyoub Bouaddi 32
Ethan Mbappé 29
Mitchel Bakker 20
Chuba Akpom 24
Ismaily Goncalves dos Santos 31
Bafode Diakite 18
Vito Mannone 1
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
Ngal Ayel Mukau 17
Lille Le Havre
32 Timothee Pembele
19 Rassoul Ndiaye
12 Matheo Bodmer
28 Andre Ayew
46 Ilyes Housni
25 Alois Confais
30 Arthur Desmas
44 Ismael Bouneb
33 Enzo Kana-Biyik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
61.33% Kiểm soát bóng 39.67%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 2.9
59.7% Kiểm soát bóng 44.6%
10.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (36trận)
Chủ Khách
Le Havre (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
0
2
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
6
2

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 0 27 26 96.3% 2 0 34 6.16
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 54 83.08% 1 2 81 6.64
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 2 1 1 64 58 90.63% 9 1 101 7.19
2 Aissa Mandi Trung vệ 1 0 1 71 69 97.18% 0 1 80 6.6
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 1 0 1 42 40 95.24% 0 0 48 6.26
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 2 2 0 2 2 100% 1 1 10 7.16
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 29 87.88% 4 0 59 6.57
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 11 100% 7 0 22 6.35
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 5 2 2 19 18 94.74% 1 0 33 6.32
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 33 6.15
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 1 0 1 42 32 76.19% 6 0 58 5.88
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 24 6.87
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 0 97 90 92.78% 0 3 105 6.46
29 Ethan Mbappé Tiền vệ trụ 1 0 2 14 10 71.43% 7 0 31 6.78
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 25 5.95

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 5.94
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 1 51 7.23
34 Mahamadou Diawara Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 33 6.77
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 45 7.92
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 1 1 0 14 14 100% 0 1 28 7.99
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 42 7.31
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.1
45 Issa Soumare Cánh trái 4 3 2 21 14 66.67% 2 6 36 8.85
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 2 1 0 34 31 91.18% 0 1 46 6.99
32 Timothee Pembele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
10 Josue Casimir Cánh phải 2 0 1 16 11 68.75% 3 0 37 7.16
12 Matheo Bodmer Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 36 7.09
23 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 15 75% 0 1 40 7.06
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ cánh trái 1 1 2 28 17 60.71% 11 0 60 7.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ