![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
0.90
1.00
0.80
0.91
1.36
4.60
8.00
1.00
0.90
0.36
2.10
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Issa Soumare
Ra sân: Osame Sahraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahamadou Diawara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Soumare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Mwanga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josue Casimir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 34 | 6.16 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 1 | 2 | 81 | 6.64 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 9 | 1 | 101 | 7.19 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 71 | 69 | 97.18% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
26 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 48 | 6.26 | |
24 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 10 | 7.16 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 59 | 6.57 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 7 | 0 | 22 | 6.35 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 33 | 6.32 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 33 | 6.15 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 6 | 0 | 58 | 5.88 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.87 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 97 | 90 | 92.78% | 0 | 3 | 105 | 6.46 | |
29 | Ethan Mbappé | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 7 | 0 | 31 | 6.78 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 5.95 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 5.94 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 51 | 7.23 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 33 | 6.77 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 45 | 7.92 | |
99 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 28 | 7.99 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 42 | 7.31 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 6 | 36 | 8.85 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 46 | 6.99 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 37 | 7.16 | |
12 | Matheo Bodmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 36 | 7.09 | |
23 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 40 | 7.06 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 11 | 0 | 60 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ