Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 13/03/2025
Lille
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.63
X
3.75
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Jonathan Christian David 1 - 0
Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos
match goal
5'
32'
match yellow.png Waldemar Anton
51'
match yellow.png Pascal Gross
Thomas Meunier match yellow.png
52'
54'
match pen 1 - 1 Emre Can
65'
match goal 1 - 2 Maximilian Beier
Kiến tạo: Sehrou Guirassy
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
match change
67'
Chuba Akpom
Ra sân: Remy Cabella
match change
67'
72'
match change Ramy Bensebaini
Ra sân: Waldemar Anton
Matias Fernandez Pardo
Ra sân: Ayyoub Bouaddi
match change
74'
79'
match change Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Karim Adeyemi
Osame Sahraoui
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
83'
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
83'
Ngal Ayel Mukau match yellow.png
83'
85'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Maximilian Beier
86'
match change Carney Chukwuemeka
Ra sân: Julian Brandt
86'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Pascal Gross
89'
match yellow.png Ramy Bensebaini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
433
 
Số đường chuyền
 
439
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
27
107
 
Pha tấn công
 
125
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Osame Sahraoui
26
Andre Filipe Tavares Gomes
5
Gabriel Gudmundsson
24
Chuba Akpom
19
Matias Fernandez Pardo
2
Aissa Mandi
29
Ethan Mbappé
16
Marc-Aurele Caillard
1
Vito Mannone
20
Mitchel Bakker
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
35
Isaac Cossier
Lille Lille 4-2-3-1
4-2-3-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
30
Chevalie...
31
Santos
4
Ribeiro
18
Diakite
12
Meunier
32
Bouaddi
21
Andre
7
Haraldss...
17
Mukau
10
Cabella
9
David
1
Kobel
3
Anton
23
Can
4
Schlotte...
26
Ryerson
20
Sabitzer
13
Gross
27
Adeyemi
10
Brandt
14
Beier
9
Guirassy

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
6
Salih Ozcan
7
Giovanni Reyna
17
Carney Chukwuemeka
43
Jamie Bynoe-Gittens
16
Julien Duranville
2
Yan Bueno Couto
25
Niklas Sule
33
Alexander Niklas Meyer
42
Almugera Kabar
38
Kjell Watjen
34
Robin Lisewski
Đội hình dự bị
Lille Lille
Osame Sahraoui 11
Andre Filipe Tavares Gomes 26
Gabriel Gudmundsson 5
Chuba Akpom 24
Matias Fernandez Pardo 19
Aissa Mandi 2
Ethan Mbappé 29
Marc-Aurele Caillard 16
Vito Mannone 1
Mitchel Bakker 20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
Isaac Cossier 35
Lille Borussia Dortmund
5 Ramy Bensebaini
6 Salih Ozcan
7 Giovanni Reyna
17 Carney Chukwuemeka
43 Jamie Bynoe-Gittens
16 Julien Duranville
2 Yan Bueno Couto
25 Niklas Sule
33 Alexander Niklas Meyer
42 Almugera Kabar
38 Kjell Watjen
34 Robin Lisewski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 41.67%
12.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 5
54.5% Kiểm soát bóng 52.2%
12 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (46trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
7
8
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
3
2
3
0
HT-H/FT-H
2
4
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
5
2
5

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 1 0 1 32 23 71.88% 0 0 53 6.94
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 55 44 80% 2 6 73 7.32
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 42 82.35% 3 0 80 6.34
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.13
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.01
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 23 6.48
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 15 78.95% 2 1 39 7.09
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 10 6.14
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 2 2 19 14 73.68% 0 0 38 6.83
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 42 5.89
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 5.99
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 3 1 2 30 27 90% 5 0 49 6.67
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 43 6.81
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 0 51 40 78.43% 0 3 67 7.12
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 28 84.85% 0 1 37 6.3
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 39 5.99

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 2 1 0 42 37 88.1% 1 0 55 6.75
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 1 32 25 78.13% 3 1 49 6.47
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 53 48 90.57% 0 1 73 7.69
10 Julian Brandt Tiền vệ công 2 2 1 30 23 76.67% 2 1 48 7.45
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 1 2 19 15 78.95% 0 6 36 7.95
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 1 47 40 85.11% 2 1 62 6.99
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 5.93
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 3 1 6 27 21 77.78% 9 1 84 8.2
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 32 5.78
27 Karim Adeyemi Cánh trái 2 0 1 28 18 64.29% 1 1 45 6.9
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 1 0 81 70 86.42% 0 1 93 6.88
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.06
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 2 1 0 30 23 76.67% 1 0 45 7.13
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.95
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ