

1.01
0.89
0.86
1.02
2.63
3.75
2.40
1.00
0.90
0.33
2.20
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos






Kiến tạo: Sehrou Guirassy
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos

Ra sân: Remy Cabella


Ra sân: Waldemar Anton
Ra sân: Ayyoub Bouaddi


Ra sân: Karim Adeyemi
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson

Ra sân: Ngal Ayel Mukau



Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Julian Brandt

Ra sân: Pascal Gross

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 53 | 6.94 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 2 | 6 | 73 | 7.32 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 80 | 6.34 | |
26 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
24 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 6.48 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 39 | 7.09 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.14 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 38 | 6.83 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 42 | 5.89 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 49 | 6.67 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 43 | 6.81 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 3 | 67 | 7.12 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 39 | 5.99 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 55 | 6.75 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 49 | 6.47 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 73 | 7.69 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 48 | 7.45 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 6 | 36 | 7.95 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 1 | 62 | 6.99 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 5.93 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 6 | 27 | 21 | 77.78% | 9 | 1 | 84 | 8.2 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 32 | 5.78 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 1 | 45 | 6.9 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 1 | 93 | 6.88 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 45 | 7.13 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
17 | Carney Chukwuemeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ