![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
0.86
1.04
0.97
0.93
1.36
4.75
10.00
0.93
0.93
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zinedine Ould Khaled
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierrick Capelle
Ra sân: Ethan Mbappé
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Meunier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sidiki Cherif
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacques Ekomie
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Osame Sahraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Remy Cabella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
29 | Ethan Mbappé | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Abdoulaye Bamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
12 | Zinedine Ould Khaled | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
11 | Sidiki Cherif | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ